Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dã dượi
[dã dượi]
|
tired; be worn out.
Từ điển Việt - Việt
dã dượi
|
(...) cô Oanh mặc một bộ đồ pyjama hàng màu nước biển, cổ áo, tay áo và ống quần lại viền hàng màu bông hường, mà cô nằm dã dượi trên divan...(Hồ Biểu Chánh)